Từ "bừa bãi" trong tiếng Việt có nghĩa là không có trật tự, thiếu nền nếp, hoặc làm điều gì đó một cách không cẩn thận, không đúng mực. Khi nói về đồ đạc hay hành vi, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự lộn xộn, không gọn gàng.
Đồ đạc: "Trong phòng tôi, đồ đạc vứt bừa bãi, không có chỗ nào ngăn nắp cả." (Có nghĩa là đồ đạc trong phòng rất lộn xộn, không được sắp xếp gọn gàng.)
Nói năng: "Cô ấy nói năng bừa bãi, không suy nghĩ trước khi nói." (Có nghĩa là cô ấy thường nói mà không cân nhắc, có thể phát ngôn những điều không đúng hoặc không phù hợp.)
Hành động: "Họ đã làm việc bừa bãi, không theo kế hoạch." (Có nghĩa là họ làm việc một cách không có tổ chức, không theo trình tự đã định.)
Bừa bãi trong giao thông: "Người đi xe máy thường đi lại bừa bãi, không tuân thủ luật lệ giao thông." (Có nghĩa là họ đi lại một cách lộn xộn, không theo quy tắc.)
Bừa bãi trong công việc: "Nếu làm việc bừa bãi, bạn sẽ không đạt được kết quả tốt." (Có nghĩa là nếu không làm việc có kế hoạch, bạn sẽ không thành công.)